Có 2 kết quả:
有系統 yǒu xì tǒng ㄧㄡˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 有系统 yǒu xì tǒng ㄧㄡˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
systematic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
systematic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0